Tài chính xanh và ESG tại Việt Nam: Thách thức trước mắt, lợi ích dài hạn

Đại diện cơ quan quản lý nhấn mạnh, Việt Nam đã cam kết mạnh mẽ với cộng đồng quốc tế trong việc đạt mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 theo Tuyên bố COP26.

Tại hội thảo “Tài chính xanh Việt Nam 2025”, các chuyên gia từ cơ quan quản lý thị trường chứng khoán, S&I Ratings và Fitch Ratings đã đưa ra nhiều phân tích về xu hướng ESG (Môi trường – Xã hội – Quản trị) cũng như tiềm năng phát triển tài chính xanh tại Việt Nam. Đại diện cơ quan quản lý nhấn mạnh, Việt Nam đã cam kết mạnh mẽ với cộng đồng quốc tế trong việc đạt mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 theo Tuyên bố COP26, và để thực hiện mục tiêu này, thị trường tài chính phải đóng vai trò then chốt trong việc huy động nguồn lực xã hội thay vì chỉ dựa vào ngân sách nhà nước.

Hiện nay, hai công cụ tài chính xanh chủ lực đã được luật hóa là tín dụng xanh và trái phiếu xanh. Đặc biệt, Danh mục Phân loại Xanh theo Quyết định 21/2025 được đánh giá là bước tiến quan trọng, giúp xác định 7 lĩnh vực trọng tâm và 45 hạng mục ưu tiên, từ đó định hướng dòng vốn vào các dự án xanh. Bên cạnh đó, Sổ tay hướng dẫn phát hành trái phiếu xanh cũng đang được hoàn thiện nhằm hỗ trợ doanh nghiệp vượt qua những rào cản lớn nhất như yêu cầu công bố thông tin ESG hay giám sát vốn sau phát hành.

Dù đã có những nền tảng ban đầu, thị trường tài chính xanh trong nước vẫn đối diện nhiều thách thức. Chi phí phát hành trái phiếu xanh thường cao hơn so với trái phiếu thông thường, trong khi hệ sinh thái hỗ trợ bao gồm các tổ chức xác minh độc lập, hệ thống dữ liệu tài chính xanh và nền tảng công nghệ số phục vụ giám sát vẫn chưa hoàn chỉnh.

Ở bình diện quốc tế, bức tranh tài chính xanh cũng có nhiều biến động. Khối lượng phát hành các sản phẩm tài chính gắn với ESG trong quý vừa qua giảm xuống mức thấp nhất kể từ năm 2019, với tỷ lệ trái phiếu có nhãn ESG hạ từ 11,7% xuống 10,2%. Tuy nhiên, trái phiếu bền vững lại cho thấy dấu hiệu phục hồi, đặc biệt trong khối các tổ chức chính phủ, siêu quốc gia và cơ quan (SSA), nơi lượng phát hành duy trì ở mức cao và mở rộng sang cả những dự án thích ứng biến đổi khí hậu vốn ít được quan tâm trước đây.

Đối với Việt Nam, nhiều chuyên gia nhận định, việc bám sát 17 mục tiêu phát triển bền vững của Liên Hợp Quốc cùng những cam kết tại COP26, từ giảm phát thải khí mê-tan, bảo vệ rừng đến chuyển đổi năng lượng, đang tạo nền tảng thuận lợi để đẩy mạnh ESG. Tuy nhiên, phần lớn doanh nghiệp trong nước vẫn coi ESG là lựa chọn tự nguyện thay vì yếu tố bắt buộc, bởi việc áp dụng đòi hỏi thay đổi mô hình kinh doanh và đầu tư dài hạn. Các chi phí phát sinh cho tư vấn, kiểm toán, đào tạo và lập báo cáo khiến không ít doanh nghiệp e ngại.

Mặc dù vậy, các chuyên gia khẳng định lợi ích dài hạn của việc áp dụng ESG là vượt trội. Doanh nghiệp không chỉ giảm chi phí vận hành mà còn nâng cao uy tín thương hiệu, đa dạng hóa cơ cấu nhà đầu tư, cải thiện quản trị nội bộ và tiếp cận nguồn vốn từ những nhà đầu tư quan tâm tới tác động xã hội và môi trường bên cạnh lợi nhuận. Đây chính là lợi thế cạnh tranh bền vững trong bối cảnh toàn cầu đang dịch chuyển mạnh sang mô hình phát triển xanh.

Thực tế cho thấy, tín dụng xanh tại Việt Nam đã chiếm khoảng 4,3% tổng dư nợ nền kinh tế. Có gần 60 tổ chức tài chính đã tích hợp tiêu chuẩn ESG trong hoạt động cho vay, trong khi tổng giá trị phát hành trái phiếu xanh lũy kế từ năm 2016 đến hết 2024 đạt gần 33.500 tỷ đồng. Những con số này cho thấy xu hướng tài chính xanh ở Việt Nam đã hình thành rõ nét và ngày càng mở rộng, trở thành động lực quan trọng trong hành trình hướng tới tăng trưởng bền vững.


Tin mới